spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – c8k75r2…


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • close

  • pop

  • cold

  • rose


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • easy

  • seat

  • learn

  • eat


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

Choose the word which is stresses differently from the rest.

  • independence

  • politician

  • immortality

  • different


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 12

  • skill

  • fine

  • dinner

  • since


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

What________ (you/do) at 8 p.m yesterday?

  • did you do

  • were you doing

  • do you do

  • have you done


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

She _______ tennis at 4p.m yesterday.

  • plays

  • has been playing

  • played

  • was playing


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

While he was doing homework, his sister _______(learn) English.

  • didn’t learned

  • was being learned

  • learned

  • was learning


Trắc nghiệm Ngữ pháp Quá khứ tiếp diễn Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

What __________(you/do) when it __________(rain)all day before?

  • were you doing/ rained

  • were you doing/ was raining

  • did you do/was raining

  • did you do/ had been


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

Find out the synonym of the underlined word from the options below

I didn’t think his comments were very  appropriate  at the time.

  • correct

  • right

  • exact

  • suitable


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

Tính từ “chế nhạo, mỉa mai” trong tiếng Anh là từ gì?

  • rude

  • sarcastic

  • marvelous

  • social


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

If something _______ your attention or your eye, you notice it or become interested in it.

  • pays

  • allows

  • catches

  • waves


Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12

Our teacher often said, “Who knows the answer? _______ your hand.”

  • Rise

  • Lift

  • Raise

  • Heighten


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v

  • definition

  • suggestion

  • situation

  • production


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – l12i2j2

  • crow

  • down

  • crowd

  • browse


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – o4zanf1v

  • foot

  • stood

  • wood

  • food


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)

Tìm từ có phát âm khác biệt – wzlwv0o4

  • needed

  • decided

  • invented

  • caused


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – c8k75r2

  • Garden

  • Handbag

  • Happen

  • Explain


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – oths1v3o

  • Specific

  • Indicate

  • Ambition

  • Financial


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – sx0t5q1h

  • Copy

  • Remove

  • Notice

  • Cancel


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – arwd7zg

  • Customer

  • Stationery

  • Furniture

  • Deliver

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất