spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – ytzl2evm…


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – ixufod49

  • presidential

  • foundation

  • confidential

  • recreation


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – ekm3da37

  • weather

  • confirm

  • highland

  • entrance

B. confirm /kənˈfɜːm/ (v) xác nhận

C. highland /ˈhaɪlənd/ (n) vùng đất cao
D. entrance /ˈentrəns/ (n) lối ra, lối thoát


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – rw131rr1

  • discipline

  • counterpart

  • supportive

  • signature


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – uuff89ci

  • benefit

  • badminton

  • beverage

  • ambition


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

My parents’ warnings didn’t deter me from choosing the job of my dreams.

  • influence

  • discourage

  • reassure

  • inspire


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

The situation seems to be changing minute by minute.

  • again and again

  • time after time

  • very rapidly

  • frm time to time


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

Most ethnic groups in Vetnam have their own costumes that reflect their unique culture identities

  • different

  • distinctive

  • important


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ đồng nghĩa cơ bản

In times of war, the Red Cross is dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians, and prisoners of war.

  • initiated

  • appalled

  • devoted

  • mounted


Trắc nghiệm Ngữ pháp Tổng hợp các thì Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

My father _________ for 5 years.

  • doesn’t smoke

  • smoked

  • didn’t smoke

  • hasn’t smoked


Trắc nghiệm Ngữ pháp Tổng hợp các thì Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

I’m preparing to support anything he ________ (say) tomorrow.

  • will be saying

  • says

  • will say

  • will have been saying


Trắc nghiệm Ngữ pháp Tổng hợp các thì Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

When I entered his room, I saw him (sleep)_____ in a chair.

  • sleeps

  • sleeping

  • sleep

  • to sleep


Trắc nghiệm Ngữ pháp Tổng hợp các thì Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

As we (cross)_____ the street, we (see)_____ the accident.

  • crossed/saw

  • crossed/were seeing

  • were crossing/ were seeing

  • were crossing/ saw


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The next day the union voted to begin an indefinite strike.

  • make

  • end

  • start

  • light


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The chairs felt hard and uncomfortable.

  • plastic

  • simple

  • relaxed

  • soft


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The plants and animals of the sea fall into three major groups.

  • small

  • chief

  • minor

  • main


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa cơ bản

The doctor advised Peter to give up smoking.

  • stop

  • continue

  • finish

  • consider


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – ytzl2evm

  • Arrest

  • Private

  • Provide

  • Arrange

Đáp án A, C, D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án B danh từ 2 âm tiết trọng âm nhứ nhất


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 3ajmd34g

  • Favour

  • Impress

  • Occur

  • Arrive


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – h7hhrxq1

  • Provide

  • Product

  • Promote

  • Produce


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – sw0kq7ib

  • Chemistry

  • Computer

  • Camera

  • Cucumber

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất