Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – w9tk4qka … By Thuỷ Tiên 14 Tháng chín, 2024 0 14 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) Tìm từ có trọng âm khác biệt – w9tk4qka mandate promote address pursue Đáp án: mandateĐáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1. A. mandate /ˈmændeɪt/ (n) sự ủy quyền B. promote /prəˈməʊt/ (v) thăng tiến C. address /əˈdres/ (n) thông tin D. pursue /pəˈsjuː/ (v) truy nã Tìm từ có trọng âm khác biệt – wzuufb5h September commence national opponent Đáp án: nationalĐáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1. A. September /sepˈtembə(r)/ tháng chín B. commence /kəˈmens/ (v) bắt đầu C. national /ˈnæʃnəl/ (v) thuộc về quốc gia D. opponent /əˈpəʊnənt/ (n) đối thủ Tìm từ có trọng âm khác biệt – sold3txb elegance expansion dangerous educate Đáp án: expansionĐáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.A. elegance /ˈelɪɡəns/ (n) sự thanh lịch B. expansion /ɪkˈspænʃn/ (n) sự mở rộng C. dangerous/ˈdeɪndʒərəs/ (a) nguy hiểm D. educate /ˈedʒukeɪt/ (v) giáo dục Tìm từ có trọng âm khác biệt – o7h0ao9h confidence celebrate effective handicapped Đáp án: effectiveĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2. A. confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n) sự tự tin B. celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) kỉ niệm C. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) hiệu quả D. handicapped /ˈhændikæpt/ (adj) tật nguyền Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4 curriculum kindergarten contaminate conventional Đáp án: kindergartenĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) chương trình giảng dạy B. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n) trường mầm non C. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v) làm bẩn D. conventional /kənˈvenʃənl/ (a) quy ước Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r apply visit appear attend Đáp án: visitĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện D. attend /əˈtend/ (v) có mặt Tìm từ có trọng âm khác biệt – w949fekb adventure financial apartment operate Đáp án: operateĐáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1A. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) phiêu lưu B. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính C. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ D. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) hoạt động Tìm từ có trọng âm khác biệt – zl68ilx9 diversity academic effective communicate Đáp án: academicĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 3.A. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng B. academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) thuộc về học thuật C. effective /ɪˈfektɪv/ (a) có hiệu quả D. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp Tìm từ có trọng âm khác biệt – rw131rr1 discipline counterpart supportive signature Đáp án: supportiveĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.A. discipline /ˈdɪsəplɪn/ (n) kỉ luật B. counterpart /ˈkaʊntəpɑːt/ (n) bản sa0 C. supportive /səˈpɔːtɪv/ (a) khuyến khích D. signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/ (n) chữ kí Tìm từ có trọng âm khác biệt – 149vpsog university sociology examination geographical Đáp án: examinationĐáp án A, B, D trọng âm số 3. Đáp án C trọng âm số 4.A. university/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n) trường đại học B. sociology /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ (n) xã hội học C. examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) bài kiểm tra D. geographical /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl/ (a) thuộc về địa lý Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleBritish Bankers Association – BBA / Hiệp hội Ngân hàng Anh – BBANext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.The car _________(not/stop) as we ____________(cross) the road…. Thuỷ Tiên Bài liên quan Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Khái niệm “người điều khiển giao thông” được hiểu như thế nào là... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.My plan is similar_______ yours, but it is... Thuật ngữ kinh tế Free Trade / Buôn Bán Tự Do, Mậu Dịch Tự Do - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Khái niệm “người điều khiển giao thông” được hiểu như thế nào là... Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Ngữ pháp Giới từ và mạo từ Tiếng Anh 12 – Choose the best answer.My plan is similar_______ yours, but it is... Thuật ngữ kinh tế Free Trade / Buôn Bán Tự Do, Mậu Dịch Tự Do Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – We decided to pay for the car on the installment plan…. Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có nhiều thị trấn với tên gọi chỉ 1 âm tiết? Load more
Tìm từ có trọng âm khác biệt – w9tk4qka mandate promote address pursue Đáp án: mandateĐáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1. A. mandate /ˈmændeɪt/ (n) sự ủy quyền B. promote /prəˈməʊt/ (v) thăng tiến C. address /əˈdres/ (n) thông tin D. pursue /pəˈsjuː/ (v) truy nã Tìm từ có trọng âm khác biệt – wzuufb5h September commence national opponent Đáp án: nationalĐáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1. A. September /sepˈtembə(r)/ tháng chín B. commence /kəˈmens/ (v) bắt đầu C. national /ˈnæʃnəl/ (v) thuộc về quốc gia D. opponent /əˈpəʊnənt/ (n) đối thủ Tìm từ có trọng âm khác biệt – sold3txb elegance expansion dangerous educate Đáp án: expansionĐáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.A. elegance /ˈelɪɡəns/ (n) sự thanh lịch B. expansion /ɪkˈspænʃn/ (n) sự mở rộng C. dangerous/ˈdeɪndʒərəs/ (a) nguy hiểm D. educate /ˈedʒukeɪt/ (v) giáo dục Tìm từ có trọng âm khác biệt – o7h0ao9h confidence celebrate effective handicapped Đáp án: effectiveĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2. A. confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n) sự tự tin B. celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) kỉ niệm C. effective /ɪˈfektɪv/ (adj) hiệu quả D. handicapped /ˈhændikæpt/ (adj) tật nguyền Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4 curriculum kindergarten contaminate conventional Đáp án: kindergartenĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) chương trình giảng dạy B. kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n) trường mầm non C. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v) làm bẩn D. conventional /kənˈvenʃənl/ (a) quy ước Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r apply visit appear attend Đáp án: visitĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1. A. apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện D. attend /əˈtend/ (v) có mặt Tìm từ có trọng âm khác biệt – w949fekb adventure financial apartment operate Đáp án: operateĐáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1A. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) phiêu lưu B. financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính C. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ D. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) hoạt động Tìm từ có trọng âm khác biệt – zl68ilx9 diversity academic effective communicate Đáp án: academicĐáp án A, D, C trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 3.A. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng B. academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) thuộc về học thuật C. effective /ɪˈfektɪv/ (a) có hiệu quả D. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp Tìm từ có trọng âm khác biệt – rw131rr1 discipline counterpart supportive signature Đáp án: supportiveĐáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.A. discipline /ˈdɪsəplɪn/ (n) kỉ luật B. counterpart /ˈkaʊntəpɑːt/ (n) bản sa0 C. supportive /səˈpɔːtɪv/ (a) khuyến khích D. signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/ (n) chữ kí Tìm từ có trọng âm khác biệt – 149vpsog university sociology examination geographical Đáp án: examinationĐáp án A, B, D trọng âm số 3. Đáp án C trọng âm số 4.A. university/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n) trường đại học B. sociology /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ (n) xã hội học C. examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) bài kiểm tra D. geographical /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl/ (a) thuộc về địa lý Kết quả điểm