spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao) – Tìm từ có trọng âm khác biệt – w9tk4qka …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – w9tk4qka

  • mandate

  • promote

  • address

  • pursue


Tìm từ có trọng âm khác biệt – wzuufb5h

  • September

  • commence

  • national

  • opponent


Tìm từ có trọng âm khác biệt – sold3txb

  • elegance

  • expansion

  • dangerous

  • educate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – o7h0ao9h

  • confidence

  • celebrate

  • effective

  • handicapped


Tìm từ có trọng âm khác biệt – i3njhnt4

  • curriculum

  • kindergarten

  • contaminate

  • conventional


Tìm từ có trọng âm khác biệt – bhmtag4r

  • apply

  • visit

  • appear

  • attend

B. visit /ˈvɪzɪt/ (v) viếng/ thăm
C. appear /əˈpɪə(r)/ (v) xuất hiện
D. attend /əˈtend/ (v) có mặt


Tìm từ có trọng âm khác biệt – w949fekb

  • adventure

  • financial

  • apartment

  • operate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – zl68ilx9

  • diversity

  • academic

  • effective

  • communicate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rw131rr1

  • discipline

  • counterpart

  • supportive

  • signature


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 149vpsog

  • university

  • sociology

  • examination

  • geographical

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất