Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao phần 14 By Anna Chan 31 Tháng năm, 2024 0 45 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ trái nghĩa nâng cao His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning. elicited irregular secret legal Đáp án: legalGiải thích: illicit = bất hợp phápA. elicited: lộ ra B. irregular: bất thường C. secret: bí mật D. legal: hợp pháp Unless you get your information from a credible website, you should doubt the veracity of the facts until you have confirmed them else where. inexactness falsehoodness unaccuracy unfairness Đáp án: inexactness The minister came under fire for his rash decision to close the factory was dismissed was acclaimed was criticized was penalized Đáp án: was acclaimedGiải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gìdismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hôcriticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt=> was acclaimed >< came under fireTạm dịch Affluent families find it easier to support their children financially. Wealthy Well-off Privileged Impoverished Đáp án: ImpoverishedGiải thích: affluent (giàu có), impoverished (bần cùng, nghèo khổ) Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics. disciplined selective wholesale unconscious Đáp án: disciplinedGiải thích: indiscriminate : không phân biệt, bừa bãiA. disciplined: có kỉ luậtB. selective: có chọn lựaC. wholesale: bán sỉD. unconscious: bất tỉnh I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberateGiải thích: a chance = bất ngờ, vô tìnhA. unplanned: không có kế hoạch B. deliberate: cố ý C. accidental: tình cờ D. unintentional: không chủ ý Nutritionists believe that vitamins circumvent diseases. defeat nourish help treat Đáp án: helpGiải thích: Các nhà khoa học tin rằng các vitamin có thể phá hủy được bệnh tật.A. defeat: đánh bại B. nourish: nuôi nấngC. help: giúp đỡD. treat: đối đãi The dim light made it hard to see, so Ben squinted to make out the stranger’s face in the distance. faint muted weak strong Đáp án: strongGiải thích: dim (yếu ớt) >< strong (mạnh mẽ) My cousin tends to look on the bright side in any circumstance. be optimistic be pessimistic be confident be smart Đáp án: be pessimisticGiải thích: look on the bright side = be optimistic: lạc quan >< be pessimistic : bi quan Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check. similar different fake genuine Đáp án: differentGiải thích: identical = giống hệt nhauA. similar: giống nhau B. different: khác nhau C. fake: giả D. genuine: song sinh, thật I can’t stand people who treat animals cruelly cleverly reasonably gently brutally Đáp án: gentlyGiải thích: cruelly (adv) một cách thô bạo >< gently (một cách nhẹ nhàng) He is not popular and has a lot of enemies. opponents friends betrayers attackers Đáp án: friendsGiải thích: Enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè Opponent: đối thủ Betrayer: kẻ phản bội Attacker: kẻ tấn công There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble. adequate unsatisfactory abundant dominant Đáp án: adequateGiải thích: Insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ Unsatisfactory (adj): không thỏa đáng Abundant: phong phú Dominant: chi phối The couple tried to converse in the busy restaurant, but they couldn’t hear themselves speak so they went elsewhere. talk stop talking chat communicate Đáp án: stop talkingGiải thích: Converse (v): nói chuyện >< Stop talking: ngừng nói chuyện Talk: nói chuyện Chat: tán gẫu Communicate: giao tiếp During the five- decade history the Asian Games have been advancing in all aspects. holding at holding back holding to holding by Đáp án: holding backGiải thích: holding by/ at/ to = ủng hộ, tiếp tục cho ai làm gìholding back = prevent sb from doing st = ngăn cản ai làm gì We are very grateful to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful painting to the museum. meanness sympathy gratitude churlishness Đáp án: meannessGiải thích: generosity = rộng lượng, hào phóngA. meanness: hèn hạ B. sympathy: thông cảm C. gratitue: lòng biết ơn D. churlishness: thô tục He was so insubordinate that he lost his job within a week. fresh disobedient obedient understanding Đáp án: obedientGiải thích: insubordinate = ngỗ nghịch, không tuân theo Maureen usually felt depressed on Mondays, because she never got enough sleep on the weekends. unhappy cheerful glum understanding Đáp án: cheerfulGiải thích: depressed (a) trầm cảm >< cheerful >< (a) vui tươi Strongly advocating health foods, Jane doesn’t eat any chocolate. supporting impugning advising denying Đáp án: impugningGiải thích: advocating = ủng hộA. supporting: ủng hộ B. impugning: phản đối C. advising: khuyên bảo D. denying: từ chối With her sophiscated tastes, the singer has become an omnipresent icon of style and beauty. oblivious controversial ubiquitous unknown Đáp án: unknownGiải thích: omnipresent (a) có mặt ở khắp nơi >< unknown (a) không được biết đến Kết quả điểm
His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning. elicited irregular secret legal Đáp án: legalGiải thích: illicit = bất hợp phápA. elicited: lộ ra B. irregular: bất thường C. secret: bí mật D. legal: hợp pháp Unless you get your information from a credible website, you should doubt the veracity of the facts until you have confirmed them else where. inexactness falsehoodness unaccuracy unfairness Đáp án: inexactness The minister came under fire for his rash decision to close the factory was dismissed was acclaimed was criticized was penalized Đáp án: was acclaimedGiải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gìdismiss (v): cách chức acclaim (v): hoan hôcriticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt=> was acclaimed >< came under fireTạm dịch Affluent families find it easier to support their children financially. Wealthy Well-off Privileged Impoverished Đáp án: ImpoverishedGiải thích: affluent (giàu có), impoverished (bần cùng, nghèo khổ) Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics. disciplined selective wholesale unconscious Đáp án: disciplinedGiải thích: indiscriminate : không phân biệt, bừa bãiA. disciplined: có kỉ luậtB. selective: có chọn lựaC. wholesale: bán sỉD. unconscious: bất tỉnh I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. unplanned deliberate accidental unintentional Đáp án: deliberateGiải thích: a chance = bất ngờ, vô tìnhA. unplanned: không có kế hoạch B. deliberate: cố ý C. accidental: tình cờ D. unintentional: không chủ ý Nutritionists believe that vitamins circumvent diseases. defeat nourish help treat Đáp án: helpGiải thích: Các nhà khoa học tin rằng các vitamin có thể phá hủy được bệnh tật.A. defeat: đánh bại B. nourish: nuôi nấngC. help: giúp đỡD. treat: đối đãi The dim light made it hard to see, so Ben squinted to make out the stranger’s face in the distance. faint muted weak strong Đáp án: strongGiải thích: dim (yếu ớt) >< strong (mạnh mẽ) My cousin tends to look on the bright side in any circumstance. be optimistic be pessimistic be confident be smart Đáp án: be pessimisticGiải thích: look on the bright side = be optimistic: lạc quan >< be pessimistic : bi quan Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check. similar different fake genuine Đáp án: differentGiải thích: identical = giống hệt nhauA. similar: giống nhau B. different: khác nhau C. fake: giả D. genuine: song sinh, thật I can’t stand people who treat animals cruelly cleverly reasonably gently brutally Đáp án: gentlyGiải thích: cruelly (adv) một cách thô bạo >< gently (một cách nhẹ nhàng) He is not popular and has a lot of enemies. opponents friends betrayers attackers Đáp án: friendsGiải thích: Enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè Opponent: đối thủ Betrayer: kẻ phản bội Attacker: kẻ tấn công There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble. adequate unsatisfactory abundant dominant Đáp án: adequateGiải thích: Insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ Unsatisfactory (adj): không thỏa đáng Abundant: phong phú Dominant: chi phối The couple tried to converse in the busy restaurant, but they couldn’t hear themselves speak so they went elsewhere. talk stop talking chat communicate Đáp án: stop talkingGiải thích: Converse (v): nói chuyện >< Stop talking: ngừng nói chuyện Talk: nói chuyện Chat: tán gẫu Communicate: giao tiếp During the five- decade history the Asian Games have been advancing in all aspects. holding at holding back holding to holding by Đáp án: holding backGiải thích: holding by/ at/ to = ủng hộ, tiếp tục cho ai làm gìholding back = prevent sb from doing st = ngăn cản ai làm gì We are very grateful to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful painting to the museum. meanness sympathy gratitude churlishness Đáp án: meannessGiải thích: generosity = rộng lượng, hào phóngA. meanness: hèn hạ B. sympathy: thông cảm C. gratitue: lòng biết ơn D. churlishness: thô tục He was so insubordinate that he lost his job within a week. fresh disobedient obedient understanding Đáp án: obedientGiải thích: insubordinate = ngỗ nghịch, không tuân theo Maureen usually felt depressed on Mondays, because she never got enough sleep on the weekends. unhappy cheerful glum understanding Đáp án: cheerfulGiải thích: depressed (a) trầm cảm >< cheerful >< (a) vui tươi Strongly advocating health foods, Jane doesn’t eat any chocolate. supporting impugning advising denying Đáp án: impugningGiải thích: advocating = ủng hộA. supporting: ủng hộ B. impugning: phản đối C. advising: khuyên bảo D. denying: từ chối With her sophiscated tastes, the singer has become an omnipresent icon of style and beauty. oblivious controversial ubiquitous unknown Đáp án: unknownGiải thích: omnipresent (a) có mặt ở khắp nơi >< unknown (a) không được biết đến Kết quả điểm