spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9nied2v

  • filled

  • missed

  • looked

  • watched


Tìm từ có phát âm khác biệt – 2yvx8qda

  • approached

  • sacrificed

  • unwrapped

  • obliged


Tìm từ có phát âm khác biệt – y46mbu6d

  • southern

  • growth

  • within

  • although


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0lkq6h6i

  • animal

  • character

  • imagine

  • personality


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq

  • watched

  • forced

  • worked

  • solved


Tìm từ có phát âm khác biệt – yoigvdr7

  • ancient

  • vertical

  • compose

  • eradicate


Tìm từ có phát âm khác biệt – etvrg4hs

  • traveled

  • stared

  • landed

  • seemed


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2

  • find

  • think

  • drive

  • mind


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4jd6ti62

  • rhinoceros

  • biologist

  • reserve

  • digest


Tìm từ có phát âm khác biệt – lbqatbt9

  • missed

  • filled

  • published

  • watched

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất