spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v

  • definition

  • suggestion

  • situation

  • production


Tìm từ có phát âm khác biệt – u0dpm4ai

  • tea

  • leather

  • leave

  • lead


Tìm từ có phát âm khác biệt – i2uauncz

  • merchant

  • sergeant

  • commercial

  • term


Tìm từ có phát âm khác biệt – fri0bilq

  • canal

  • journal

  • refusal

  • infernal


Tìm từ có phát âm khác biệt – kdd6is5x

  • informant

  • essential

  • instant

  • resistance


Tìm từ có phát âm khác biệt – kduybqz4

  • played

  • needed

  • wanted

  • beloved


Tìm từ có phát âm khác biệt – wzlwv0o4

  • needed

  • decided

  • invented

  • caused


Tìm từ có phát âm khác biệt – sw9p6487

  • lunch

  • kitchen

  • technology

  • purchase


Tìm từ có phát âm khác biệt – guwla724

  • deal

  • teach

  • break

  • clean


Tìm từ có phát âm khác biệt – 3826fr2j

  • arrange

  • arise

  • area

  • arrive

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất