Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – dz9l5mee … By Thuỳ Dung 7 Tháng chín, 2024 0 42 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – dz9l5mee bomb tomb combat comment Đáp án: tombGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là / uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – h5rbu6mh whistle little gentle battle Đáp án: whistleGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm. Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8 village luggage engage damage Đáp án: engageGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ttohmdus missed coughed helped seemed Đáp án: seemedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1 choice achieve each Chemistry Đáp án: ChemistryGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – fri0bilq canal journal refusal infernal Đáp án: canalGiải thích: Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – n25ckaxi bared supposed sacrificed maintained Đáp án: supposedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq watched forced worked solved Đáp án: solvedGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articlePreauthorized Payment / Chi Trả Ủy Quyền TrướcNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Most ethnic groups in Vetnam have their own costumes that reflect their unique culture identities… Thuỳ Dung Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – dz9l5mee bomb tomb combat comment Đáp án: tombGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là / uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – h5rbu6mh whistle little gentle battle Đáp án: whistleGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm. Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sfwngg8 village luggage engage damage Đáp án: engageGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ttohmdus missed coughed helped seemed Đáp án: seemedGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1 choice achieve each Chemistry Đáp án: ChemistryGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – fri0bilq canal journal refusal infernal Đáp án: canalGiải thích: Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 279ojvwn mineral minimum miniature minor Đáp án: minorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /aɪ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – n25ckaxi bared supposed sacrificed maintained Đáp án: supposedGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5qv9ngfq watched forced worked solved Đáp án: solvedGiải thích: Đáp án B, C, A phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/ Kết quả điểm