Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – w7yu9xp8 … By Anna Chan 5 Tháng bảy, 2024 0 40 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) Tìm từ có phát âm khác biệt – w7yu9xp8 exhausted hour high honor Đáp án: highGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /h/ Tìm từ có phát âm khác biệt – hs2iukuv form shortcoming chore sector Đáp án: sectorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 82uz6jr privacy pierce advice activity Đáp án: activityGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy windsurfing reserve philosopher wilderness Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lawcv5d hotel post local prominent Đáp án: prominentGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – bt7ug62x muddy punctual studious culture Đáp án: studiousGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 82d8by3p interfered approached established sacrificed Đáp án: interferedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ktf52bz accurate date tale shape Đáp án: accurateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleCapital Asset Pricing Model – CAPM / Mô Hình Định Giá Tài Sản Cố Định CAPMNext articleTrắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank. Many places _____ our city are heavily polluted. … Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Dòng họ nào nhiều trạng nguyên nhất lịch sử Việt Nam? Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Mrs. Stevens, along with her cousins from Canada, are planning to attend the firework display in Da Nang, Vietnam…. Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm lỗi sai (nâng cao) – We have been making prepare for our final exammination for two months … Thuật ngữ kinh tế Time Draft / Hối Phiếu Có Kỳ Hạn Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm các phương tiện giao thông đường bộ rẽ trái?... Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – w7yu9xp8 exhausted hour high honor Đáp án: highGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /h/ Tìm từ có phát âm khác biệt – hs2iukuv form shortcoming chore sector Đáp án: sectorGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 82uz6jr privacy pierce advice activity Đáp án: activityGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /k/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 3cwlf2oy windsurfing reserve philosopher wilderness Đáp án: reserveGiải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/ Tìm từ có phát âm khác biệt – lawcv5d hotel post local prominent Đáp án: prominentGiải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – bt7ug62x muddy punctual studious culture Đáp án: studiousGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /uː/ Tìm từ có phát âm khác biệt – uvw214uh objection obey impose forbid Đáp án: imposeGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 82d8by3p interfered approached established sacrificed Đáp án: interferedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/ Tìm từ có phát âm khác biệt – ktf52bz accurate date tale shape Đáp án: accurateGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 6qvn5cfb supported approached noticed finished Đáp án: supportedGiải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/ Kết quả điểm