spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản) – Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8 …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (cơ bản)


Tìm từ có phát âm khác biệt – yj7zt1t8

  • capable

  • capital

  • cabinet

  • captain


Tìm từ có phát âm khác biệt – 8obzwia

  • bushes

  • buses

  • lorries

  • charges


Tìm từ có phát âm khác biệt – 01szb1

  • choice

  • achieve

  • each

  • Chemistry


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4wwvot2

  • find

  • think

  • drive

  • mind


Tìm từ có phát âm khác biệt – mye1114d

  • news

  • songs

  • feelings

  • delights


Tìm từ có phát âm khác biệt – l2opbpr1

  • sounds

  • obstacles

  • situations

  • secrets


Tìm từ có phát âm khác biệt – 9sztgp1v

  • definition

  • suggestion

  • situation

  • production


Tìm từ có phát âm khác biệt – l12i2j2

  • crow

  • down

  • crowd

  • browse


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4gzn3ny0

  • crucial

  • partial

  • financial

  • material


Tìm từ có phát âm khác biệt – ndia1tx

  • pushed

  • missed

  • washed

  • naked

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất