Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – qrm0gb2z … By Anna Chan 17 Tháng tám, 2024 0 46 FacebookTwitterPinterestWhatsApp Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) Tìm từ có phát âm khác biệt – qrm0gb2z Food Mood Foot Boot Đáp án: FootĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /u:/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kw8s9h7 Sandwich Handkerchief Mischievous Children Đáp án: SandwichĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /dʒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – jdp6jv4s Walked Ended Started Wanted Đáp án: WalkedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – umlqkcu2 Sacred Laughed Blessed Learned Đáp án: LaughedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wrby20q superstar harvest particular part Đáp án: particularGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɑː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb Accumulates Fortifies Compels Catches Đáp án: CatchesĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /iz/ Tìm từ có phát âm khác biệt – crmip4g3 Adequate Rotate Debate Congratulate Đáp án: AdequateĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eit/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ət/ Tìm từ có phát âm khác biệt – tau5bro3 Chemistry Chicken Choir Chore Đáp án: ChoirĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /tʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5zue98l Page Bandage Package Carriage Đáp án: CarriageĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪdʒ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪdʒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu Facilitate Combination Encouraging Nature Đáp án: EncouragingĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ei/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Kết quả điểm Tagstiếng anhtrắc nghiệm Share FacebookTwitterPinterestWhatsApp Previous articleNonrecurring Gain (Or Loss) / Lời (Hoặc Lỗ) Không Lặp LạiNext articleBroad-Based Weighted Average Ratchet / Cơ chế hãm ngược bình quân trọng số rộng Anna Chanhttps://eblogvn.com Bài liên quan Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Look at those black clouds. It (rain)________… Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm xe rẽ trái? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao) – If motorists were to drive carefully, they would have fewer accidents. … - Advertisement - Tin mới nhất Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.Look at those black clouds. It (rain)________… Trắc nghiệm thi bằng lái xe máy 30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Biển nào cấm xe rẽ trái? … Trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao) – If motorists were to drive carefully, they would have fewer accidents. … Thuật ngữ kinh tế Private Carrier / Người Chuyên Chở Tư; Hãng Vận Tải Tư Nhân Trắc nghiệm kiến thức chung Trắc nghiệm: Tỉnh nào có dân số ít nhất miền Nam? Load more
Tìm từ có phát âm khác biệt – qrm0gb2z Food Mood Foot Boot Đáp án: FootĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /u:/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /u/ Tìm từ có phát âm khác biệt – kw8s9h7 Sandwich Handkerchief Mischievous Children Đáp án: SandwichĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /dʒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – jdp6jv4s Walked Ended Started Wanted Đáp án: WalkedĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – umlqkcu2 Sacred Laughed Blessed Learned Đáp án: LaughedĐáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/ Tìm từ có phát âm khác biệt – wrby20q superstar harvest particular part Đáp án: particularGiải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɑː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ə/ Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb Accumulates Fortifies Compels Catches Đáp án: CatchesĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /iz/ Tìm từ có phát âm khác biệt – crmip4g3 Adequate Rotate Debate Congratulate Đáp án: AdequateĐáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eit/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ət/ Tìm từ có phát âm khác biệt – tau5bro3 Chemistry Chicken Choir Chore Đáp án: ChoirĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /tʃ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – 5zue98l Page Bandage Package Carriage Đáp án: CarriageĐáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪdʒ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪdʒ/ Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu Facilitate Combination Encouraging Nature Đáp án: EncouragingĐáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ei/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i/ Kết quả điểm