spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản) phần 2

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)


Tìm từ có trọng âm khác biệt – s45xnjy1

  • Enough

  • Early

  • Entrance

  • Engine


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 732tyob6

  • Politics

  • Deposit

  • Conception

  • Occasion


Tìm từ có trọng âm khác biệt – chgxgk8q

  • Morning

  • College

  • Study

  • Locate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – g9d319rg

  • Neighbor

  • Receive

  • Differ

  • Classmate


Tìm từ có trọng âm khác biệt – uubnqjr

  • Loyalty

  • Success

  • Incapable

  • Sincere


Tìm từ có trọng âm khác biệt – qt75xj9

  • Employ

  • Increase

  • Decrease

  • Purpose


Tìm từ có trọng âm khác biệt – dt69db9j

  • Opponent

  • Personal

  • Semester

  • Eternal


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 54d9tpj1

  • Earthquake

  • Program

  • Prestige

  • Courage


Tìm từ có trọng âm khác biệt – llmx5uul

  • Accurate

  • Discussion

  • Family

  • Industry

Đáp án A tính từ 3 âm tiết kết thúc -ate trọng âm thứ nhất
Đáp án B kết thúc –ion trọng âm trước nó, thứ 2
Đáp án C, D danh từ 3 âm tiết kết thúc –y trọng âm thứ nhất


Tìm từ có trọng âm khác biệt – rgz4vzvo

  • Effect

  • Event

  • Emerge

  • Even


Tìm từ có trọng âm khác biệt – xbswt6t

  • Winter

  • Woman

  • Yellow

  • Yourself


Tìm từ có trọng âm khác biệt – wpv1sj0

  • Eraser

  • Excellent

  • Exercise

  • Eskimo


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 84rf528q

  • Dessert

  • Sometimes

  • Dancer

  • Detail


Tìm từ có trọng âm khác biệt – eq6upwc

  • Decide

  • Discount

  • Discuss

  • Deny


Tìm từ có trọng âm khác biệt – pg94wxc8

  • Visit

  • Perfect

  • Center

  • Movie


Tìm từ có trọng âm khác biệt – cggpt4w4

  • Flourish

  • Season

  • Product

  • Today


Tìm từ có trọng âm khác biệt – ho3cf1q

  • Destination

  • productivity

  • Interesting

  • Economic


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 1afgj62

  • Penpal

  • Table

  • Window

  • prefer


Tìm từ có trọng âm khác biệt – arwd7zg

  • Customer

  • Stationery

  • Furniture

  • Deliver


Tìm từ có trọng âm khác biệt – 8sq6lt1a

  • Domestic

  • Investment

  • Substantial

  • Undergo

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất