spot_img

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Tìm từ có trọng âm khác biệt – 0jwri1w0…


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

I ________ by my nephew last week.

  • had painted the gate

  • had the gate painting

  • had the gate painted

  • had the gate paint


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

Our children _______to school by bus every morning.

  • take

  • are taken

  • have taken

  • are taking


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

I hate_______ personal questions by nearly acquainted friends.

  • to be asking

  • to be asked

  • being asking

  • of asking


Trắc nghiệm Ngữ pháp Câu bị động Tiếng Anh 12

Choose the best answer.

He wants _________ by his students.

  • to be done all the difficult exercises

  • all the difficult exercises to be done

  • all the difficult exercises be done

  • to all the difficult exercises done


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

. He failed to enter college for two consecutive years. He was finally able to attend FPT Arena University.

  • Because he failed to enter college for two consecutive years, he was finally able to attend FPT Arena University.

  • Failing to enter college for two consecutive years prevented him from attending FPT Arena University.

  • Not being admitted to college for two consecutive years, he was finally able to enter FPT Arena University.

  • Being finally able to attend FPT Arena University, he failed to enter college for two consecutive year.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

The best way to make them work hard is to promise them a reward.

  • Promise them a reward and they will work hard.

  • If you promise to reward, they will word hard.

  • Reward them and make them work hard.

  • If they work hard, you should promise to reward them.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

Somebody is using the computer at the moment.

  • The computer is being use at the moment.

  • The computer at the moment is being used.

  • The computer is being used by somebody at the moment.

  • The computer is used at the moment.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (nâng cao)

No one but the experts was able to realize that the painting was an imitation. It greatly resembled the original.

  • It was hard for the ordinary people to judge between the fake painting and the real one, but not for the experts.

  • It in obvious that only a person with great talent could fake a painting so successfully.

  • It was almost impossible for amateurs to realize that the painting was not authentic, though the experts could judge it quite easily.

  • The painting looked so much like the authentic to one that only the experts could tell it wasn’t genuine.


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – tau5bro3

  • Chemistry

  • Chicken

  • Choir

  • Chore


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – crmip4g3

  • Adequate

  • Rotate

  • Debate

  • Congratulate


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – d5ivilgs

  • Learned

  • Needed

  • Wretched

  • Ragged


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)

Tìm từ có phát âm khác biệt – w8n6ncrk

  • Sign post

  • Highland

  • Trivial

  • Minor


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – k6oulv8

  • occasion

  • occurence

  • occupy

  • remember


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – ucsx6g8n

  • insecure

  • scenario

  • inaccurate

  • infrequent


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – dbrof5u

  • opportunity

  • intellectual

  • psychology

  • civilization


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (nâng cao)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – fswij2x5

  • ancestor

  • surrender

  • accurate

  • gallery


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 0jwri1w0

  • Arrival

  • Technical

  • Proposal

  • Approval


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – nhy7ftvi

  • Above

  • Across

  • Almost

  • Accept


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – 6vd4v0zv

  • Persuade

  • Reduce

  • Offer

  • Apply


Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có trọng âm khác (cơ bản)

Tìm từ có trọng âm khác biệt – rgz4vzvo

  • Effect

  • Event

  • Emerge

  • Even

Bài liên quan

- Advertisement -spot_img

Tin mới nhất